Có 1 kết quả:

拌蒜 bàn suàn ㄅㄢˋ ㄙㄨㄢˋ

1/1

bàn suàn ㄅㄢˋ ㄙㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to stagger (walk unsteadily)

Bình luận 0